Có 2 kết quả:

树梢 shù shāo ㄕㄨˋ ㄕㄠ樹梢 shù shāo ㄕㄨˋ ㄕㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the tip of a tree
(2) treetop

Bình luận 0