Có 2 kết quả:
树梢 shù shāo ㄕㄨˋ ㄕㄠ • 樹梢 shù shāo ㄕㄨˋ ㄕㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the tip of a tree
(2) treetop
(2) treetop
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the tip of a tree
(2) treetop
(2) treetop
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh